|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ mát
| [nghỉ mát] | | | to be on holiday/vacation | | | Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu? | | Where will you be on holiday/vacation this year? | | | Äi nghỉ mát | | To go on holiday/vacation | | | Äi nghỉ mát ở Việt Nam | | To go to Vietnam on vacation |
Go on holiday Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu? Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
|
|
|
|